Thời gian địa điểm dự lễ trao học bổng (SV không tham gia sẽ bị loại)
Thời gian: Vào lúc 14h00 ngày Thứ Hai 14/12/2015
Địa điểm: Trường ĐH Sân Khấu Điện Ảnh (125 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM)
Trường có bố trí xe đưa SV đi vào lúc 13g00 tại siêu thị sinh viên.
Sinh viên đăng ký đi theo xe trường thì tập trung 13g00 thứ 2 ngày 14/12/2015 tại Siêu thị SV của trường ĐH SPKT Tp.HCM.
13143030 |
Trần Hữu Chung |
18/09/1995 |
131433A |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
Học bổng cũ |
14146162 |
Trần Thiện Phước |
26/06/1996 |
141461B |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
Học bổng cũ |
15146160 |
Nguyễn Văn Hiếu |
22/01/1997 |
151462A |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
|
14146202 |
Nguyễn Trọng Thái |
20/10/1996 |
149460A |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
Học bổng cũ |
15144160 |
Hà Văn Khánh |
28/04/1997 |
151442B |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
|
14104045 |
Lê Phước Tài |
09/01/1996 |
141040A |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
Học bổng cũ |
15104016 |
Nguyễn Văn Hào |
18/04/1997 |
159040A |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
|
13147016 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
24/12/1994 |
131470A |
Cơ Khí Động Lực |
Học bổng cũ |
12147192 |
Trần Thạch Kiên |
10/05/1993 |
129470B |
Cơ Khí Động Lực |
Học bổng cũ |
13147038 |
Nguyễn Văn Ly |
06/04/1995 |
139470A |
Cơ Khí Động Lực |
Học bổng cũ |
15147133 |
Bùi Tấn Triệu |
10/04/1997 |
159470A |
Cơ Khí Động Lực |
|
15147095 |
Lương Thị Thu Huyền |
23/09/1997 |
159470A |
Cơ Khí Động Lực |
|
15145391 |
Nguyễn Minh Toán |
19/01/1997 |
151452B |
Cơ Khí Động Lực |
|
14145124 |
Võ Bách Khoa |
03/02/1994 |
149450A |
Cơ Khí Động Lực |
Học bổng cũ |
14145154 |
Trần Tiến Luôn |
13/03/1996 |
149450A |
Cơ Khí Động Lực |
Học bổng cũ |
15145360 |
Nguyễn Đức Thảo |
20/01/1997 |
159450A |
Cơ Khí Động Lực |
|
15128013 |
Nguyễn Văn Dương |
20/02/1997 |
151280A |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
|
14150106 |
Đỗ Ngọc Thông |
01/05/1996 |
141500A |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
Học bổng cũ |
15150089 |
Đặng Thị Loan |
17/08/1997 |
159150A |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
|
14116199 |
Võ Nguyễn Tường Vy |
01/10/1996 |
141161B |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
Học bổng cũ |
15116129 |
Trần Thị Thảo |
12/07/1997 |
151162B |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
|
14116157 |
Châu Thị Mỹ Thuyền |
01/01/1996 |
149160A |
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
Học bổng cũ |
13109110 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
19/10/1994 |
13109DB |
Công nghệ May và Thời trang |
Học bổng cũ |
14109136 |
Dương Thị Phương Trâm |
18/02/1996 |
141092A |
Công nghệ May và Thời trang |
Học bổng cũ |
13152009 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
25/06/1995 |
131520A |
Công nghệ May và Thời trang |
Học bổng cũ |
11941038 |
Tống Thị Thơm |
05/01/1993 |
11941VT |
Điện - Điện tử |
Học bổng c |
14141241 |
Trần Thị Hồng Phượng |
01/12/1996 |
149410B |
Điện - Điện tử |
Học bổng cũ |
14141252 |
Trần Duy Quyền |
01/08/1996 |
141412C |
Điện - Điện tử |
Học bổng cũ |
15141204 |
Lê Thành Luân |
16/11/1997 |
151412C |
Điện - Điện tử |
|
11142080 |
Nguyễn Thanh Long |
19/07/1992 |
111421D |
Điện - Điện tử |
Học bổng cũ |
14142175 |
Huỳnh Văn Long |
17/02/1996 |
141423A |
Điện - Điện tử |
Học bổng cũ |
15142331 |
Nguyễn Hữu Thuần |
04/01/1997 |
151422C |
Điện - Điện tử |
|
13151116 |
Nguyễn Thanh Tú |
28/08/1995 |
131511C |
Điện - Điện tử |
Học bổng cũ |
15119101 |
Mai Lê Ngọc Lan |
17/01/1997 |
151192B |
Điện - Điện tử |
|
15124022 |
Trần Thị Thu Hồng |
24/07/1995 |
15124CL1 |
ĐT chất lượng cao |
|
14148041 |
Đỗ Hồng Nhung |
29/04/1996 |
141480A |
In và Truyền thông |
Học bổng cũ |
15148136 |
Võ Thúy Viên |
06/08/1997 |
151480C |
In và Truyền thông |
|
15148073 |
Lê Quang Duy |
18/11/1997 |
151480C |
In và Truyền thông |
|
14125002 |
Mai Thị Bé |
28/09/1995 |
141250A |
Kinh tế |
Học bổng cũ |
14124099 |
Nguyễn Thị Bảo Xuyên |
27/10/1996 |
141240A |
Kinh tế |
Học bổng cũ |
14124004 |
Lê Bình |
02/10/1995 |
141240C |
Kinh tế |
Học bổng cũ |
15124151 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
13/12/1997 |
151242B |
Kinh tế |
|
15124145 |
Đoàn Việt Thương |
10/12/1997 |
151242B |
Kinh tế |
|
12950019 |
Nguyễn Văn Giới |
10/04/1994 |
129501B |
Ngoại ngữ |
Học bổng cũ |
13950026 |
Nguyễn Minh Dương |
17/03/1995 |
139501A |
Ngoại ngữ |
Học bổng cũ |
14950003 |
Lê Duy Bảo |
15/12/1996 |
149500A |
Ngoại ngữ |
Học bổng cũ |
14950014 |
Nguyễn Ngọc Hải |
07/05/1996 |
149500B |
Ngoại ngữ |
Học bổng cũ |
14743044 |
Nguyễn Xuân Dự |
13/06/1996 |
147430A |
TT. Việt Đức |
Học bổng cũ |
15743007 |
Lữ Hồng Anh |
17/07/1997 |
157431A |
TT. Việt Đức |
|