Thời gian: Sáng thứ 2 ngày 30/11/2015
Giờ phỏng vấn cụ thể xem danh sách cụ thể bên dưới.
SV có mặt trước 10 phút để chuẩn bị.
STT |
Họ và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Số Chứng minh ND |
Khoa |
MSSV |
Điểm trung bình |
Thời gian phỏng vấn |
Phòng |
1 |
Nguyễn Quỳnh Đăng |
03/05/93 |
Nam |
261223035 |
Điện Tử - Tin Học |
308131015 |
6.5 |
9:00-9:30 |
A4.101 |
2 |
Vũ Thị Minh Khuê |
04/11/95 |
Nữ |
212821890 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13741045 |
6.4 |
9:00-9:30 |
A4.101 |
3 |
Lê Đức Tài |
30/07/1994 |
Nam |
301549716 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13743084 |
7.1 |
9:00-9:30 |
A4.101 |
4 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
28/06/1995 |
Nữ |
212474568 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13741082 |
6.54 |
9:00-9:30 |
A4.101 |
5 |
Đặng Trương Hồng Loan |
30/12/1995 |
Nữ |
221398775 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13741050 |
6.85 |
9:00-9:30 |
A4.101 |
6 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
30/08/1992 |
Nữ |
272137076 |
Trung Tâm Việt-Đức |
12742235 |
6.6 |
9:30-10:00 |
A4.101 |
7 |
Nguyễn Minh Tâm |
00/00/93 |
Nam |
341709069 |
Trung Tâm Việt-Đức |
12742016 |
6.4 |
9:30-10:00 |
A4.101 |
8 |
Trần Kim Xuân |
10/04/93 |
Nam |
241315062 |
Trung Tâm Việt-Đức |
12743390 |
6.5 |
9:30-10:00 |
A4.101 |
9 |
Nguyễn Thành |
21/08/1993 |
Nam |
212706692 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13743019 |
6.1 |
9:30-10:00 |
A4.101 |
10 |
Huỳnh Văn Tin |
02/07/1994 |
Nam |
241396607 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13742090 |
5.7 |
9:30-10:00 |
A4.101 |
11 |
Phạm Tấn Phúc |
10/10/94 |
Nam |
215323642 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13742077 |
6.5 |
10:00-10:30 |
A4.101 |
12 |
Nguyễn Công Hậu |
02/08/94 |
Nam |
312214145 |
Trung Tâm Việt-Đức |
12742081 |
6.3 |
10:00-10:30 |
A4.101 |
13 |
Nguyễn Văn Tâm |
10/09/93 |
Nam |
212787310 |
Trung Tâm Việt-Đức |
13743017 |
6.4 |
10:00-10:30 |
A4.101 |
14 |
Trần Nguyễn Quang Trình |
15/02/95 |
Nam |
281336668 |
Trung Tâm Việt-Đức |
14745065 |
7.2 |
10:00-10:30 |
A4.101 |