Tác giả :
Danh sách dự kiến khen thưởng cá nhân năm học 2015-2016, chi tiết xem tại đây.
STT
|
MSSV
|
Họ
|
Tên
|
Ngày sinh
|
ĐTB HT
|
ĐRL
|
Xếp loại Khen thưởng
|
1
|
13741050
|
Đặng Trương Hồng
|
Loan
|
30/12/1995
|
7.10
|
95
|
Khá
|
2
|
13741072
|
Nguyễn Huỳnh
|
Tâm
|
15/12/1995
|
7.21
|
86
|
Khá
|
3
|
13741045
|
Vũ Thị Minh
|
Khuê
|
04/11/1995
|
7.46
|
97
|
Khá
|
4
|
13741082
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiền
|
28/06/1995
|
7.47
|
88
|
Khá
|
5
|
13741088
|
Hồ Văn
|
Tòng
|
14/12/1995
|
8.32
|
98
|
Khá
|
6
|
13742019
|
Phạm Châu
|
Long
|
25/03/1987
|
8.21
|
96
|
Khá
|
7
|
13742025
|
Nguyễn Văn
|
Phẩm
|
20/07/1993
|
7.88
|
100
|
Khá
|
8
|
13742078
|
Chống A
|
Phục
|
25/07/1994
|
7.60
|
100
|
Khá
|
9
|
13742082
|
Nguyễn
|
Tâm
|
12/02/1995
|
8.13
|
97
|
Khá
|
10
|
13742928
|
Trần Thanh
|
Sang
|
10/08/1993
|
8.05
|
88
|
Khá
|
11
|
13742085
|
Phú Văn
|
Thái
|
01/02/1993
|
7.45
|
94
|
Khá
|
12
|
13742093
|
Trịnh Quang
|
Trung
|
15/12/1993
|
7.85
|
85
|
Khá
|
13
|
13743058
|
Bùi Văn
|
Khoa
|
02/09/1995
|
7.15
|
69
|
Khá
|
14
|
13743106
|
Nguyễn Ngọc
|
Trung
|
30/03/1995
|
7.91
|
87
|
Khá
|
15
|
13743078
|
Huỳnh Vương
|
Quốc
|
03/04/1995
|
7.30
|
97
|
Khá
|
16
|
13743084
|
Lê Đức
|
Tài
|
30/07/1994
|
7.40
|
98
|
Khá
|
17
|
14741026
|
Phạm Lý Ngọc
|
Hào
|
07/07/1996
|
8.02
|
82
|
Khá
|
18
|
14741003
|
Hoàng Văn
|
Mạnh
|
08/12/1991
|
7.90
|
95
|
Khá
|
19
|
14742013
|
Châu Thanh
|
Sang
|
23/04/1995
|
7.22
|
88
|
Khá
|
20
|
14742040
|
Nguyễn Minh
|
Kha
|
08/05/1996
|
8.12
|
100
|
Khá
|
21
|
14742026
|
Đỗ Minh
|
Vương
|
20/03/1996
|
7.64
|
100
|
Khá
|
22
|
14743049
|
Đỗ Kiều
|
Phát
|
10/08/1996
|
7.23
|
87
|
Khá
|
23
|
15741019
|
Nguyễn Minh
|
Khôi
|
02/01/1997
|
7.38
|
96
|
Khá
|
24
|
15741022
|
Trần Thị Thảo
|
Linh
|
19/04/1996
|
7.38
|
100
|
Khá
|
25
|
15741053
|
Hà Nguyễn Tiểu
|
Yến
|
13/10/1997
|
7.64
|
92
|
Khá
|
26
|
15742052
|
Dương Thanh
|
Nhân
|
15/02/1997
|
7.19
|
81
|
Khá
|
27
|
15742041
|
Võ Chấn
|
Kiên
|
13/02/1997
|
7.48
|
80
|
Khá
|
28
|
15743072
|
Tạ Văn
|
Nghĩa
|
25/07/1997
|
7.15
|
97
|
Khá
|
29
|
15743038
|
Lê Thanh
|
Hiếu
|
12/06/1997
|
7.14
|
89
|
Khá
|
30
|
15743118
|
Lê Minh
|
Tri
|
28/08/1997
|
7.64
|
100
|
Khá
|
31
|
15743117
|
Quách Viết
|
Tỉnh
|
01/04/1997
|
7.48
|
86
|
Khá
|
32
|
15743011
|
Nguyễn Tân
|
Bình
|
11/04/1997
|
7.80
|
95
|
Khá
|
33
|
15743100
|
Nguyễn Bảo
|
Thanh
|
06/02/1997
|
7.05
|
73
|
Khá
|
34
|
15743031
|
Trần Trung
|
Đức
|
21/04/1997
|
7.48
|
97
|
Khá
|
35
|
15743035
|
Đặng Long Bảo
|
Hậu
|
11/03/1992
|
7.87
|
91
|
Khá
|
Nếu có thắc mắc sinh viên vui lòng phản hồi về văn phòng trung tâm hạn chót 22/9/2016 để được giải đáp.
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
| |