Tác giả :

STT

Mã SV

Họ lót

Tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Ngành

Khoa

Khóa

Tổng số tín chỉ tích lũy

Số tín chỉ tích lũy bắt buộc

Số tín chỉ tích lũy tự chọn

Điểm TB tích lũy

Tổng điểm tích luỹ 10

Tổng điểm tích luỹ 4

Xếp loại

Ghi chú

1

09103128

Trương Minh

Thành

 

25/01/1991

Bình Định

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Khóa 2009

185

169

16

6.31

6.31

2.46

Trung bình         

 

2

09104002

Huỳnh Ngọc

Bảo

 

24/03/1991

Quảng Ngãi

Kỹ thuật Công Nghiệp

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Khóa 2009

193

164

29

6.49

6.49

2.51

Trung bình         

 

3

09108009

Hoàng Ngọc

Diệp

Nữ

21/08/1991

TPHCM

Kỹ Thuật In

In và Truyền thông

Khóa 2009

179

138

41

6.09

6.09

2.28

Trung bình         

 

4

10205035

Nguyễn Văn

Sang

 

18/07/1987

Bình Định

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Khóa 2010

185

181

4

6.78

6.78

2.59

Khá                

 

5

11124003

Nguyễn Thị Kim

Anh

Nữ

05/10/1993

BR-VT

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

177

95

82

6.83

6.83

2.63

Khá                

 

6

11124133

Nguyễn Đăng

Hải

 

21/04/1992

Sông Bé

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

178

96

82

6.79

6.79

2.64

Khá                

 

7

11124136

Phạm Ngọc

Hiệp

 

25/06/1992

Quảng Nam

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

179

93

86

6.64

6.64

2.55

Khá                

Nợ HP

8

11124046

Đỗ Tiến

Phát

 

06/06/1993

Bình Định

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

175

90

85

7.25

7.25

2.84

Khá                

 

9

11124L01

Khammanivong 

Phonphet

Nữ

01/01/1993

Champassak

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

197

96

101

6.13

6.13

2.36

Trung bình         

 

10

11124L02

Boutsyvongsak 

Phoutthakone

Nữ

23/12/1990

Champassak

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

192

96

96

6.49

6.49

2.55

Trung bình         

 

11

11124162

Nguyễn Văn

Quốc

 

16/02/1993

Phú Yên

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

179

95

84

6.93

6.93

2.68

Khá                

Nợ HP

12

11124L03

Keokhammoungkhoun 

Souphansa

Nữ

15/06/1991

Champassak

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

197

96

101

6.23

6.23

2.43

Trung bình         

 

13

11124064

Trần Minh

Thông

 

10/06/1993

Đắk Lắk

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

179

96

83

6.69

6.69

2.59

Khá                

 

14

11124066

Huỳnh Thị

Thúy

Nữ

02/09/1992

Bình Định

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

177

95

82

7.01

7.01

2.74

Khá                

 

15

11124189

Bùi Thị Thảo

Trang

Nữ

20/12/1992

Quảng Ngãi

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

177

95

82

6.44

6.44

2.46

Trung bình         

 

16

11124078

Nguyễn Lâm Ngọc

Tỷ

 

19/05/1993

Đồng Nai

Quản lý công nghiệp

Kinh tế

Khóa 2011

176

91

85

6.91

6.91

2.67

Khá                

 

17

11125058

Vũ Thị Kim

Ngọc

Nữ

11/03/1993

Sông Bé

Kế toán

Kinh tế

Khóa 2011

169

158

11

7.19

7.19

2.79

Khá                

 

18

11125076

Nguyễn Thị Như

Thảo

Nữ

06/06/1992

Lâm Đồng

Kế toán

Kinh tế

Khóa 2011

168

157

11

6.98

6.98

2.77

Khá                

 

19

11942021

Phạm Hoài

Nam

 

12/11/1993

Đắc Lắc

Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử (SP)

Điện - Điện tử

Khóa 2011       

217

201

16

6.75

6.75

2.59

Khá                

 

20

11942029

Phùng Ngọc

Phước

 

07/07/1993

Tp. HCM

Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử (SP)

Điện - Điện tử

Khóa 2011       

215

201

14

7.31

7.31

2.86

Khá                

 

21

11950091

Phạm Thị Cẩm

Nữ

25/11/1993

TPHCM

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

Khóa 2011       

204

105

99

7.06

7.06

2.68

Khá                

 

22

12742054

Trần Bá

Danh

 

07/02/1994

Bình Định

Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử

TT. Việt Đức

Khóa 2012

115

104

11

6.92

6.92

2.66

Khá                

 

23

12742176

Đạo Văn

Thanh

 

30/04/1993

Ninh Thuận

Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử

TT. Việt Đức

Khóa 2012

115

104

11

6.48

6.48

2.52

Trung Bình         

 

24

12742200

Trần Trọng

Tiến

 

10/06/1993

Bình Thuận

Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử

TT. Việt Đức

Khóa 2012

115

104

11

6.77

6.77

2.61

Khá                

 

25

12743238

Hồ Đăng

Phương

 

10/04/1994

Bình Thuận

Công Nghệ Chế Tạo Máy

TT. Việt Đức

Khóa 2012

115

97

18

6.56

6.56

2.58

Khá                

 


Danh sách có 25 thí sinh

DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ NỘP ĐƠN TỐT NGHIỆP NHƯNG CHƯA ĐẠT:

1

11146062

Nguyễn Phúc Lộc

Môn GDQP



Góp ý
Họ và tên: *  
Email: *  
Tiêu đề: *  
Mã xác nhận:
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper  
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
 *

Truy cập tháng: 8,019

Tổng truy cập:34,589

Copyright © 2013, Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật - TPHCM

Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: (+84.8) 3896 8641 - (+84.8) 3896 1333

E-mail: ic@hcmute.edu.vn