Tác giả :
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ |
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015 |
(Điểm trung bình học kỳ dưới 2,0 đối với học kỳ đầu của khóa học, dưới 2,5 đối với các học kỳ tiếp theo). |
STT |
Họ và Tên |
Mã SV |
Lớp |
ĐTBC học kỳ |
1 |
Nguyễn Tấn Tình |
11904058 |
119040B |
0.32 |
2 |
Hoàng Văn Thân |
11904003 |
119040B |
0.15 |
3 |
Đoàn Hữu Thanh Tú |
11910020 |
119100A |
0.04 |
4 |
Nguyễn Văn Nhã |
11911015 |
119110A |
0 |
5 |
Cai Thành Chung |
11949005 |
119490A |
2.42 |
6 |
Nguyễn Ngọc Triển |
11949047 |
119490A |
1.47 |
7 |
Nguyễn Tiến Đạt |
12104007 |
121041A |
0.38 |
8 |
Phạm Đặng Dạ Thảo |
12104223 |
121042A |
0.18 |
9 |
Đồng Sỹ Luân |
12110701 |
121101A |
0 |
10 |
Nguyễn Trường Phát |
12110139 |
121102A |
0 |
11 |
Lương Hữu Tiến |
12110192 |
121102A |
0.1 |
12 |
Phạm Thái Tùng |
12110228 |
121102C |
0 |
13 |
Nguyễn Đức Anh |
12110004 |
12110CLC |
0 |
14 |
Nguyễn Hữu Khánh |
12148314 |
12110CLC |
0 |
15 |
Phạm Thế Quang |
12110152 |
12110CLC |
0 |
16 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
12116057 |
121160B |
1.34 |
17 |
Trần Lê Lợi |
12119017 |
121190B |
2.17 |
18 |
Huỳnh Tấn Phước |
12119208 |
121190B |
0.15 |
19 |
Phan Thị Thuận An |
12123001 |
121230A |
0 |
20 |
Lê Thị Thanh Hồng |
12123014 |
121230A |
1.91 |
21 |
Nguyễn Thị Hiền |
12124028 |
121241A |
2.2 |
22 |
Lê Quang Châu |
12141737 |
12141CLDT1 |
0.92 |
23 |
Nguyễn Minh Hoàng |
12141089 |
12141DT1A |
0.4 |
24 |
Lê Nguyễn Hùng Sơn |
12141192 |
12141DT1A |
0.3 |
25 |
Lê Thanh Bình |
12141018 |
12141DT1B |
2.33 |
26 |
Trần Hữu Hiếu |
12141082 |
12141DT1C |
1.33 |
27 |
Nguyễn Chí Linh |
12141121 |
12141DT2B |
1.1 |
28 |
Lê Văn Nhâm |
12141152 |
12141DT2B |
1.68 |
29 |
Đinh Trường Sơn |
12141639 |
12141VT1A |
2.42 |
30 |
Lê Minh Thông |
12141668 |
12141VT1A |
0 |
31 |
Nguyễn Minh Chí |
12141023 |
12141VT1B |
0.53 |
32 |
Bùi Thị Mỹ Nhung |
12141160 |
12141VT1B |
0 |
33 |
Nguyễn Thanh Tân |
12142231 |
121422B |
0.14 |
34 |
Bùi Xuân Công |
12142027 |
121422C |
0 |
35 |
Nguyễn Đình Luy |
12142141 |
121422C |
0.05 |
36 |
Lê Vũ Hậu |
12142075 |
121422D |
2.35 |
37 |
Ngô Minh Hoàng |
12142090 |
121422D |
0.81 |
38 |
Đàm Tuấn Kiệt |
12142124 |
121423D |
0.18 |
39 |
Trần Anh Vũ |
12142312 |
121423D |
0 |
40 |
Đinh Mạnh Dũng |
12142041 |
12142CLC |
1.76 |
41 |
Nguyễn Anh Khoa |
12143096 |
121431B |
0.46 |
42 |
Dương Hoàng Sang |
12143168 |
121431C |
0 |
43 |
Phạm Huy Tông |
12143225 |
121432C |
0.36 |
44 |
Nguyễn Khắc Thái |
12143192 |
121433A |
0.04 |
45 |
Bùi Đức Nhất |
12144077 |
121442A |
0.19 |
46 |
Nguyễn Văn Nam |
12145109 |
121451C |
1.97 |
47 |
Lê Huỳnh Phúc |
12145133 |
121452B |
2.36 |
48 |
Lê Trọng Nghĩa |
12145350 |
121453A |
1.97 |
49 |
Đỗ Hồng Phi |
12145129 |
121453A |
1.2 |
50 |
Nguyễn Văn Thi |
12145167 |
121453A |
0.08 |
51 |
Lê Nguyễn Đăng Khoa |
12146084 |
121461B |
1.38 |
52 |
Trần Ngọc Vĩnh Nhơn |
12146132 |
121461C |
0.38 |
53 |
Phùng Thiện Trung |
12146211 |
121461D |
0.3 |
54 |
Tống Văn Minh |
12146112 |
121462A |
0.98 |
55 |
Bùi Công Phúc |
12146138 |
121462A |
0 |
56 |
Lê Ngọc Huy |
12147180 |
121470A |
0.51 |
57 |
Ngô Quốc Phong |
12147225 |
121470B |
2.05 |
58 |
Nguyễn Ngọc Khang |
12148016 |
121481B |
0.66 |
59 |
Quách Nguyễn Duy Anh |
12148159 |
121482A |
0.45 |
60 |
Vũ Quốc Vương |
12148296 |
121482B |
0.93 |
61 |
Đỗ Trọng Nghĩa |
12149083 |
121491A |
1.61 |
62 |
Nguyễn Anh Tài |
12149111 |
121492A |
0 |
63 |
Nguyễn Xuân Thọ |
12149129 |
121492B |
1.08 |
64 |
Nguyễn Minh Đạt |
12149022 |
121493A |
1.17 |
65 |
Lâm Trường Hải |
12149168 |
121493B |
1.97 |
66 |
Nguyễn Danh Nam |
12149269 |
121493B |
1.19 |
67 |
Lê Hồng Chi |
12150005 |
121500A |
0.44 |
68 |
Nguyễn Thanh Long |
12151044 |
121510A |
2.12 |
69 |
Nguyễn Hoàng Đăng Khánh |
12151035 |
121510B |
2.12 |
70 |
Nguyễn Xuân Đức Huy |
12151129 |
12151CLC |
1.17 |
71 |
Đặng Hữu Lễ |
12151158 |
12151CLC |
0.25 |
72 |
Nguyễn Thạch Anh |
12143003 |
129430A |
1.6 |
73 |
Kiều Thành Công |
12143014 |
129430A |
2.35 |
74 |
Nguyễn Khắc Phương |
13104044 |
131040B |
1.19 |
75 |
Hoàng Công Quyết |
13104046 |
131040B |
0.76 |
76 |
Lê Trung Hậu |
13110049 |
131101A |
0 |
77 |
Nguyễn Đình Trí |
13110178 |
131101A |
0 |
78 |
Nguyễn Minh Hồng |
13110066 |
131101B |
1.89 |
79 |
Bế Hồng Sơn |
13110138 |
131102A |
0 |
80 |
Đoàn Đình Huy Hoàng |
13110063 |
131102B |
0.29 |
81 |
Nguyễn Lê Phương Trinh |
13110179 |
131103B |
0.9 |
82 |
Nguyễn Tiến Duy |
13110260 |
13110CLC |
0 |
83 |
Ngô Thị Như Phương |
13110234 |
13110CLC |
2.33 |
84 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
13116009 |
131162B |
0 |
85 |
Cổ Cẩm Hồng Đức |
13119010 |
131191A |
1.46 |
86 |
Ng Hoàng Đỗ Trọng Đăng Khoa |
13119018 |
131191A |
1.3 |
87 |
Phạm Tín Pháp |
13119119 |
13119CL1 |
0 |
88 |
Võ Trần Duy Bảo |
13119054 |
13119CL2 |
0.17 |
89 |
Nguyễn Đình Huy Hoàng |
13124037 |
131242B |
1.51 |
90 |
Ngô Thanh Long |
13125049 |
131252B |
1.58 |
91 |
Bùi Bài Bằng |
13141636 |
131412C |
0 |
92 |
Phạm Minh Ngọc |
13141627 |
13141CLDT1 |
1.06 |
93 |
Lê Trần Thanh Tùng |
13141576 |
13141CLVT |
0 |
94 |
Hoàng Văn Hợp |
13141587 |
13141DT1D |
0.37 |
95 |
Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy |
13141115 |
13141DT2B |
1.34 |
96 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
13141327 |
13141DT3A |
2.19 |
97 |
Nguyễn Vũ Duy |
13141041 |
13141DT3B |
0 |
98 |
Phạm Đức Sơn |
13141281 |
13141DT3B |
1.03 |
99 |
Đinh Tiên Vương |
13141443 |
13141VT1B |
0 |
100 |
Phạm Nguyễn Đăng Vũ |
13141439 |
13141VT1C |
0 |
101 |
Trần Vũ Trúc |
13141390 |
13141VT2A |
0 |
102 |
Nguyễn Văn Kính |
13142144 |
131421C |
0.52 |
103 |
Linh Văn Hiếu |
13142441 |
131421D |
0 |
104 |
Nguyễn Hùng |
13142104 |
131421D |
0.28 |
105 |
Nguyễn Ngọc Quý |
13142242 |
131422B |
1.14 |
106 |
Nguyễn Phi Hùng |
13142105 |
131422D |
0 |
107 |
Nguyễn Văn Luân |
13142167 |
131423A |
0.7 |
108 |
Nguyễn Công Huân |
13142100 |
131423B |
0 |
109 |
Lê Ngọc Khang |
13142129 |
131423C |
2.14 |
110 |
Đinh Văn Hiếu |
13142085 |
131423D |
0.41 |
111 |
Trần Gia Hưng |
13142121 |
131423D |
0 |
112 |
Hà Trung Phát |
13142210 |
131423D |
1.42 |
113 |
Ngô Hữu Phú |
13143252 |
131431A |
0 |
114 |
Hồ Văn Công Tuấn |
13143383 |
131431A |
0.5 |
115 |
Phạm Trọng Nghĩa |
13143226 |
131432C |
1.06 |
116 |
Lê Nguyễn Chí Thanh |
13143316 |
131434C |
1.82 |
117 |
Lê Vũ Trường An |
13143419 |
13143CL1 |
0.27 |
118 |
Lê Anh Quốc |
13143615 |
13143CL1 |
1.74 |
119 |
Trần Hải Anh Minh |
13143478 |
13143CL2 |
1.05 |
120 |
Võ Văn Nam |
13145167 |
131451A |
0.51 |
121 |
Nguyễn Đức Luân |
13145150 |
131452C |
0 |
122 |
Trần Thanh Tiến |
13145273 |
131452C |
0 |
123 |
Nguyễn Trọng Đức |
13145076 |
131454B |
0.93 |
124 |
Đào Công Mẫn |
13145412 |
13145CL1 |
0 |
125 |
Bùi Thanh Nam |
13146132 |
131461A |
1.2 |
126 |
Nguyễn Hoài Nam |
13146136 |
131461A |
1.05 |
127 |
Nguyễn Chiếm Nghĩa |
13142452 |
131461D |
0.61 |
128 |
Đặng Phú Nhiễn |
13146287 |
131462A |
1.99 |
129 |
Hà Phúc Thiên |
13146204 |
131463C |
0.65 |
130 |
Đỗ Quang Tiến |
13146289 |
13146CLC |
0.94 |
131 |
Lê Thế Trưởng |
13146246 |
13146CLC |
1.35 |
132 |
Thái Thị Kim Chi |
13148003 |
131480C |
0 |
133 |
Võ Tấn Hiền |
13149044 |
131492B |
0.22 |
134 |
Nguyễn Thành Đô |
13149032 |
131493A |
2.46 |
135 |
Ngô Quốc Trí |
13150184 |
13150CLC |
0 |
136 |
Phạm Văn Long |
13151050 |
131512B |
1.75 |
137 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
13709095 |
137090B |
2.1 |
138 |
Huỳnh Quốc Cường |
13741029 |
137410A |
0.75 |
139 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
13741026 |
137410B |
1.6 |
140 |
Trịnh Quốc Việt |
13741919 |
137410B |
0 |
141 |
Lê Quang Đức Vũ |
13741100 |
137410B |
0 |
142 |
Nguyễn Văn Quân |
13741004 |
137410C |
2.47 |
143 |
Phạm Hồng Quân |
13741065 |
137410C |
0.73 |
144 |
Nguyễn Phúc Hội |
13742012 |
137420A |
0.76 |
145 |
Phạm Viết Tân |
13742925 |
137420A |
0 |
146 |
Nguyễn Văn Hòa |
13742927 |
137420B |
0.68 |
147 |
Hoàng Văn Sơn |
13742924 |
137420C |
0 |
148 |
Phạm Trọng Tiến |
13742920 |
137420C |
0.51 |
149 |
Đoàn Ngọc Hiệp |
13743007 |
137430A |
2.37 |
150 |
Nguyễn Lâm Anh |
13743922 |
137430B |
0.63 |
151 |
Đào Thanh Hưng |
13743905 |
137430C |
0.97 |
152 |
Nguyễn Trọng Sơn |
13743921 |
137430C |
0.13 |
153 |
Nguyễn Minh Trí |
13745097 |
137450A |
1.93 |
154 |
Doãn Quang Vinh |
13745049 |
137450A |
1.75 |
155 |
Nguyễn Thành Thương |
13745911 |
137450B |
0.05 |
156 |
Võ Minh Trường |
13745909 |
137450B |
0.03 |
157 |
Lê Nguyễn Hoàng Diệu |
13104007 |
139040A |
0 |
158 |
Tống Huỳnh Hữu Lộc |
13110096 |
139100B |
2.35 |
159 |
Doãn Văn Hải |
13142070 |
139420B |
0.19 |
160 |
Trần Đình Tài |
13142259 |
139420B |
1.19 |
161 |
Phạm Phước Trường |
13145307 |
139450A |
2.33 |
162 |
Bùi Minh Đức |
13145073 |
139450B |
0 |
163 |
Lê Duy Tuệ |
13149202 |
139490A |
1.64 |
164 |
Huỳnh Tôn Thúy An |
13950002 |
139501A |
0.09 |
165 |
Đỗ Tuấn Anh |
14104001 |
141040A |
1.25 |
166 |
Hoàng Văn Công |
14104C01 |
141040B |
0.2 |
167 |
Nguyễn Kỳ Duyên |
14104008 |
141040B |
0.2 |
168 |
Lê Hoàng Hải |
14104013 |
141040B |
1.93 |
169 |
Nguyễn Thị Thùy An |
14109001 |
141092A |
0.77 |
170 |
Châu Thị Kiều |
14109038 |
141092B |
0 |
171 |
Đặng Thị Nguyệt |
14109079 |
141092B |
0.04 |
172 |
Nguyễn Lê Hoàng Duy |
14110023 |
141101B |
0.09 |
173 |
Triệu Tiến Tường |
14110229 |
141101C |
0 |
174 |
Phạm Thiên Tường |
14110228 |
141102A |
0.28 |
175 |
Võ Hoàng |
14110070 |
141102B |
0 |
176 |
Lê Khánh Huy |
14110075 |
141102B |
0.51 |
177 |
Nguyễn Lê Bảo Minh |
14110117 |
141102B |
1.96 |
178 |
Lê Gia Trung |
14110215 |
141102B |
0 |
179 |
Phạm Văn Mạnh |
14110115 |
141102C |
0.93 |
180 |
Phạm Thế Vĩnh |
14110237 |
141102C |
2.13 |
181 |
Hà Văn Tuấn |
14110218 |
141103A |
0 |
182 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
14110254 |
14110CL1 |
0 |
183 |
Nguyễn Khoa Huy |
14110394 |
14110CL1 |
0.6 |
184 |
Trần Tiến Mĩ |
14110358 |
14110CL1 |
0 |
185 |
Vũ Thạch Minh Thanh |
14110416 |
14110CL1 |
2.42 |
186 |
Tống Văn Thuận |
14110194 |
14110CL1 |
2.31 |
187 |
Phạm Thanh Trà |
14110424 |
14110CL1 |
2.08 |
188 |
Lê Văn Nhật |
14110406 |
14110CL2 |
0.57 |
189 |
Phún Minh Nhật |
14110138 |
14110CL2 |
0.33 |
190 |
Lê Minh Trí |
14110333 |
14110CL2 |
0 |
191 |
Phan Trần Quốc Nam |
14110265 |
14110CL3 |
1.5 |
192 |
Đỗ Tấn Tuấn |
14110429 |
14110CL3 |
0 |
193 |
Võ Thiện Anh |
14116007 |
141162B |
0 |
194 |
Võ Hoàng Trọng Khánh |
14116071 |
141162B |
1.28 |
195 |
Mai Trương Bảo Thy |
14116161 |
141162B |
1.5 |
196 |
Trương Quốc Đạt |
14119012 |
141190C |
1.73 |
197 |
Phan Quốc Hoàng |
14119020 |
141190C |
0.09 |
198 |
Nguyễn Minh Huy |
14119135 |
14119CL1 |
0 |
199 |
Phùng Trường Long |
14119156 |
14119CL1 |
2.14 |
200 |
Nguyễn Hiếu Hòa |
14119149 |
14119CL2 |
0.08 |
201 |
Phan Ngọc Kha |
14119116 |
14119CL2 |
2.48 |
202 |
Ngô Hoàng Nam |
14119093 |
14119CL2 |
1.36 |
203 |
Lại Ngọc Thảo |
14119171 |
14119CL2 |
0.45 |
204 |
Trần Thanh Tùng |
14119183 |
14119CL2 |
1.27 |
205 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
14123003 |
141230B |
0.47 |
206 |
Trần Minh Tuấn |
14124086 |
141240C |
0.36 |
207 |
Vũ Đức Hiệp |
14124152 |
14124CLC |
0 |
208 |
Nguyễn Công Vinh |
14124207 |
14124CLC |
0.21 |
209 |
Ngô Gia Bảo |
14125101 |
14125CLC |
2.14 |
210 |
Nguyễn Trần Công Danh |
14141031 |
141411A |
2.07 |
211 |
Nguyễn Văn Hoàng |
14141114 |
141411B |
0.4 |
212 |
Hoàng Thúc Huy |
14141128 |
141411B |
2.2 |
213 |
Bùi Minh Chiến |
14141023 |
141411C |
0.44 |
214 |
Châu Mạnh Hoàng |
14141109 |
141411C |
1.78 |
215 |
Nguyễn Kim Hùng |
14141138 |
141412B |
0 |
216 |
Nguyễn Thế Lân |
14141162 |
141412D |
0 |
217 |
Phạm Vinh Quang |
14141244 |
141413A |
0.13 |
218 |
Trần Võ Minh Nhật |
14141218 |
141413B |
0 |
219 |
Trương Văn Pháp |
14141225 |
141413D |
0 |
220 |
Bùi Hiếu Trung |
14141340 |
141414A |
0.83 |
221 |
Phan Anh Vũ |
14141375 |
141414A |
1.71 |
222 |
Vũ Tiến Nam |
14141206 |
141414B |
1.26 |
223 |
Bùi Quang Phúc |
14141412 |
14141CL1 |
1.04 |
224 |
Trần Anh Tuấn |
14141552 |
14141CL1 |
2.31 |
225 |
Nguyễn Nhật Minh |
14141488 |
14141CL2 |
1.54 |
226 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
14141534 |
14141CL2 |
0.45 |
227 |
Phạm Văn Tiến |
14141420 |
14141CL3 |
0.88 |
228 |
Võ Trần Duy Trọng |
14141548 |
14141CL3 |
0.85 |
229 |
Nguyễn Văn Tú |
14141556 |
14141CL3 |
0.44 |
230 |
Đinh Quang Vũ |
14142381 |
141421A |
1.25 |
231 |
Nguyễn Trung Lắm |
14142159 |
141421B |
0.24 |
232 |
Đinh Xuân Tâm |
14142276 |
141421B |
1.15 |
233 |
Hà Huy Hoàng |
14142405 |
141421D |
0.39 |
234 |
Hoàng Phú Thông |
14142309 |
141422B |
0 |
235 |
Đoàn Ngọc Minh Tú |
14142368 |
141422C |
0.2 |
236 |
Dương Anh Dũng |
14142051 |
141423A |
1.18 |
237 |
Vy Ngọc Luân |
14142408 |
141423A |
2.05 |
238 |
Nguyễn Trọng Tín |
14142328 |
141423B |
1.25 |
239 |
Đặng Hoàng Khánh Duy |
14142419 |
14142CL1 |
2.21 |
240 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
14142129 |
14142CL1 |
1.65 |
241 |
Nguyễn Tấn Tài |
14142451 |
14142CL2 |
0.87 |
242 |
Wu Thục Mỹ |
14143165 |
141431B |
2.12 |
243 |
Nguyễn Văn An |
14143003 |
141432A |
0.83 |
244 |
Đặng Võ Thạnh Trúc |
14143281 |
141432A |
1.52 |
245 |
Bùi Minh Phúc |
14143200 |
141432C |
1.2 |
246 |
Nguyễn Thanh Bình |
14143323 |
14143CLC |
0 |
247 |
Nguyễn Thành Danh |
14144022 |
141441C |
0.63 |
248 |
Hồ Vũ Dương |
14144030 |
141442A |
0.36 |
249 |
Nguyễn Thành Huy |
14144054 |
141442B |
0.11 |
250 |
Nguyễn Minh Quân |
14144221 |
14144CL2 |
0.24 |
251 |
Nguyễn Hoàng Luân |
14145153 |
141452B |
0 |
252 |
Lê Quang Bão |
14145009 |
141453B |
0 |
253 |
Thới Trọng Hữu |
14145107 |
141453C |
0.33 |
254 |
Trác Phương Kỳ |
14145132 |
141453C |
1.3 |
255 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
14145310 |
141453C |
0.98 |
256 |
Trần Vũ Hoàng Tâm |
14145251 |
141454A |
1.89 |
257 |
Nguyễn Văn Nam |
14145172 |
141454C |
0 |
258 |
Võ Quang Giáp |
14145059 |
14145CLC |
0.24 |
259 |
Nguyễn Hoàng Thông |
14146210 |
141461B |
2.3 |
260 |
Võ Quang Thụy |
14146216 |
141462A |
1.09 |
261 |
Trần Đình Văn |
14146247 |
141462C |
0.17 |
262 |
Trương Gia Bảo |
14146012 |
141463A |
0.04 |
263 |
Trần Đại |
14147013 |
141470A |
0.39 |
264 |
Nguyễn Thành Hiếu |
14147028 |
141470A |
2.44 |
265 |
Phạm Thành Hưng |
14147039 |
141470A |
0.43 |
266 |
Vũ Ngọc Quý |
14147068 |
141470B |
0.9 |
267 |
Phan Hồ Đình Hiện |
14147174 |
14147CL1 |
0 |
268 |
Huỳnh Diệu Phú |
14147134 |
14147CL2 |
0.41 |
269 |
Hồ Thúy Vy |
14148070 |
141480A |
1.88 |
270 |
Phạm Thị Ngọc Trân |
14148065 |
141480B |
0 |
271 |
Trần Lương Hoàng Long |
14148158 |
14148CLC |
0 |
272 |
Đinh Phi Phi |
14148164 |
14148CLC |
0 |
273 |
Hà Văn Thượng |
14148195 |
14148CLC |
0 |
274 |
Lê Quang Trường |
14148124 |
14148CLC |
1.59 |
275 |
Nguyễn Chí Linh |
14149090 |
141491B |
0.35 |
276 |
Phan Hoàng Nhân |
14149112 |
141491B |
1.42 |
277 |
Hồ Xuân Thịnh |
14149168 |
141491B |
2.15 |
278 |
Hồng Văn Sang |
14149139 |
141492A |
0.11 |
279 |
Nguyễn Nhất Tú |
14149205 |
141492B |
0 |
280 |
Nguyễn Văn Sơn |
14149145 |
141493A |
0.55 |
281 |
Lê Công Hiếu |
14149055 |
141494B |
1.25 |
282 |
Phạm Công Minh |
14149277 |
14149CL1 |
0.38 |
283 |
Nguyễn Tâm Nguyên |
14149313 |
14149CL1 |
1.37 |
284 |
Trần Văn Phước |
14149320 |
14149CL1 |
1.74 |
285 |
Nguyễn Quang Anh |
14149363 |
14149CL2 |
0.53 |
286 |
Đỗ Viết Đức |
14149369 |
14149CL2 |
2.38 |
287 |
Trần Duy Nguyên |
14149386 |
14149CL2 |
2.31 |
288 |
Bùi Thị Tý |
14150126 |
141500B |
0.43 |
289 |
Bùi Đức Thịnh |
14150237 |
14150CLC |
0 |
290 |
Lê Duy Nhật |
14151075 |
141511B |
1.29 |
291 |
Ngô Quốc Toàn |
14151107 |
141512B |
2.25 |
292 |
Lê Thị Ngọc ánh |
14152040 |
141520A |
0 |
293 |
Nguyễn Thanh Luân |
14152013 |
141520A |
0 |
294 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
14152032 |
141520A |
0.78 |
295 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
14709902 |
147090A |
0 |
296 |
Hoàng Bảo Ân |
14741071 |
147410A |
1.13 |
297 |
Bùi Khương Duy |
14741034 |
147410A |
0.12 |
298 |
Hoàng Hồng Hiếu |
14741002 |
147410A |
0.58 |
299 |
Trần Quang Minh |
14741069 |
147410A |
0 |
300 |
Hồ Nguyên Thành Nghĩa |
14741073 |
147410A |
0 |
301 |
Nguyễn Minh Sáng |
14741056 |
147410A |
0 |
302 |
Huỳnh Trần Trung Tín |
14741028 |
147410A |
0 |
303 |
Phạm Tiến Toàn |
14741048 |
147410A |
0.75 |
304 |
Hoàng Văn Kiên |
14741047 |
147410B |
0 |
305 |
Phan Đức Nhật |
14741905 |
147410B |
0.3 |
306 |
Lê Quốc Thái |
14741011 |
147410B |
0 |
307 |
Lèng Bảo Trọng |
14741906 |
147410B |
0.79 |
308 |
Nguyễn Văn Tuấn |
14742028 |
147420B |
0.39 |
309 |
Chu Ngọc Hiệp |
14743914 |
147430A |
1.59 |
310 |
Hà Quang Thuật |
14743907 |
147430A |
1.18 |
311 |
Võ Kim Trọng |
14743064 |
147430A |
0.32 |
312 |
Hoàng Văn Tý |
14743016 |
147430A |
0.05 |
313 |
Trần Hữu Đức |
14743913 |
147430B |
1.16 |
314 |
Nguyễn Văn Lực |
14743901 |
147430B |
0.08 |
315 |
Võ Thành Nhân |
14743909 |
147430B |
0.05 |
316 |
Nguyễn Văn Phố |
14743910 |
147430B |
0 |
317 |
Hồ Minh Thuận |
14743023 |
147430B |
0 |
318 |
Võ Quốc Bảo |
14745003 |
147450A |
0 |
319 |
Trương Quốc Khải |
14745013 |
147450A |
0 |
320 |
Phó Ngọc Thân |
14745025 |
147450A |
0.57 |
321 |
Dương Quốc Toàn |
14745903 |
147450A |
0 |
322 |
Hoàng Văn Tư |
14745032 |
147450A |
1.06 |
323 |
Phạm Minh Đạt |
14745904 |
147450B |
0.99 |
324 |
Đỗ Trọng Nguyễn |
14745034 |
147450B |
0 |
325 |
Đặng Minh Trí |
14745049 |
147450B |
0 |
326 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
14141054 |
149410B |
1.43 |
327 |
Trần Ngọc Thành |
14142283 |
149420A |
0.91 |
328 |
Trần Xuân Tân |
14142281 |
149420B |
0 |
329 |
Lê Ngọc Tân |
14950057 |
149500C |
0.26 |
Tổng cộng 329 sinh viên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
| |