Tác giả :
Danh sách kỷ luật đối với SV TTVĐ:
1. Khiển trách trước toàn trường đối với Sinh viên không tham gia SHĐK đợt 1
13741909 |
Lê Phan Trung |
Anh |
16/03/1993 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13741029 |
Huỳnh Quốc |
Cường |
22/12/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
13741016 |
Liêu Thọ |
Khang |
12/03/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
13741912 |
Hồ Hoàng |
Huy |
05/02/1993 |
Tiền Giang |
V |
V |
13741044 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
30/07/1995 |
Long An |
V |
V |
13741917 |
Nguyễn Cảnh |
Nhơn |
02/12/1993 |
Bình Định |
V |
V |
13741064 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
11/03/1992 |
Đồng Nai |
V |
|
13741914 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
10/04/1994 |
Tiền Giang |
V |
V |
13741919 |
Trịnh Quốc |
Việt |
07/01/1991 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13741100 |
Lê Quang Đức |
Vũ |
06/07/1995 |
Bình Thuận |
V |
V |
13741910 |
Lê Thiện |
Phú |
10/06/1993 |
Tiền Giang |
V |
|
13741905 |
Nguyễn Đức Minh |
Quân |
07/08/1993 |
Cần Thơ |
V |
V |
13741004 |
Nguyễn Văn |
Quân |
05/07/1993 |
Thanh Hóa |
V |
V |
13741065 |
Phạm Hồng |
Quân |
12/09/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
13741099 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
26/08/1995 |
Khánh Hòa |
V |
|
13742926 |
Nguyễn Mạnh |
Cầm |
22/12/1993 |
Phú Yên |
V |
V |
13742066 |
Trương Minh |
Hải |
15/02/1994 |
Đồng Nai |
V |
|
13742922 |
Lý Vĩ |
Hoàng |
22/11/1993 |
TPHCM |
V |
V |
13742012 |
Nguyễn Phúc |
Hội |
28/07/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13742921 |
Trần Văn |
Phi |
27/02/1992 |
Phú Yên |
V |
V |
13742925 |
Phạm Viết |
Tân |
15/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13742031 |
Lê Trường |
Thành |
16/08/1995 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13742003 |
Hồ Vĩnh |
Châu |
20/12/1994 |
Nghệ An |
V |
V |
13742927 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
02/06/1991 |
Bình Định |
V |
V |
13742032 |
Trương Thành Chiến |
Thắng |
21/10/1994 |
Tiền Giang |
V |
V |
13742923 |
Phạm Văn |
Dũng |
23/06/1993 |
Lâm Đồng |
V |
V |
13742924 |
Hoàng Văn |
Sơn |
18/02/1992 |
Bình Thuận |
V |
V |
13742920 |
Phạm Trọng |
Tiến |
27/02/1992 |
TPHCM |
V |
V |
13743037 |
Đặng Minh |
Chí |
28/12/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13743007 |
Đoàn Ngọc |
Hiệp |
02/12/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
13743008 |
Huỳnh Hữu |
Hòa |
16/11/1993 |
Khánh Hòa |
V |
|
13743011 |
Nguyễn Thế |
Lịch |
02/07/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
|
13743013 |
Trương Thành |
Nhật |
11/07/1994 |
Bình Định |
V |
V |
13743922 |
Nguyễn Lâm |
Anh |
05/06/1992 |
TPHCM |
V |
V |
13743917 |
Trương Lưu |
Bửu |
01/01/1992 |
Đắk Lắk |
V |
|
13743034 |
Phạm Văn |
Cảnh |
17/03/1995 |
Hài Dương |
V |
|
13743069 |
Trần Văn |
Nam |
10/10/1994 |
Quảng Bình |
V |
|
13743108 |
Phạm Anh |
Tuấn |
15/02/1995 |
Đăk Lăk |
V |
|
13743098 |
Lê Nguyễn Thanh |
Tùng |
04/12/1995 |
Tiền Giang |
V |
|
13743908 |
Nguyễn Thành |
Công |
10/08/1994 |
Sông Bé |
V |
V |
13743026 |
Trương Văn |
Đương |
25/03/1995 |
Phú Yên |
V |
|
13743049 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
23/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
|
13743009 |
Huỳnh Trọng |
Huy |
20/11/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13743905 |
Đào Thanh |
Hưng |
28/03/1992 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
V |
V |
13743065 |
Nguyễn Ngọc |
Luyến |
15/06/1995 |
Bình Định |
V |
|
13743062 |
Thái Gia |
Lương |
05/04/1994 |
Nghệ An |
V |
V |
13743016 |
Nguyễn Đình |
Quyến |
09/12/1995 |
Bình Định |
V |
|
13743921 |
Nguyễn Trọng |
Sơn |
18/01/1992 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
V |
V |
13743112 |
Trần Văn |
Tuấn |
25/07/1995 |
Đăk Lăk |
V |
|
14741071 |
Hoàng Bảo |
Ân |
23/09/1996 |
Bình Thuận |
V |
V |
14741038 |
Nguyễn Ân |
Bình |
15/12/1996 |
|
V |
V |
14741002 |
Hoàng Hồng |
Hiếu |
18/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
14741030 |
Lê Kim |
Huy |
11/10/1996 |
Tây Ninh |
V |
V |
14741907 |
Đỗ Hữu |
Lộc |
28/03/1993 |
Lâm Đồng |
V |
|
14741022 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
21/03/1996 |
Đồng Tháp |
V |
V |
14741046 |
Trần Ngọc |
Luân |
30/06/1996 |
Bình Định |
V |
V |
14741073 |
Hồ Nguyên Thành |
Nghĩa |
18/12/1996 |
Bình Phước |
V |
V |
14741056 |
Nguyễn Minh |
Sáng |
28/12/1996 |
Phú Yên |
V |
V |
14741028 |
Huỳnh Trần Trung |
Tín |
22/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14741018 |
Trần |
Tín |
01/01/1996 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
14741048 |
Phạm Tiến |
Toàn |
03/03/1996 |
Tiền Giang |
V |
V |
14741047 |
Hoàng Văn |
Kiên |
10/12/1996 |
Thanh Hóa |
V |
V |
14741904 |
Ngô Đình |
Lâm |
03/11/1992 |
Đak Lak |
V |
V |
14741023 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
11/06/1995 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14741043 |
Trần Nguyễn Hoài |
Lộc |
19/10/1994 |
Đồng Nai |
V |
V |
14741905 |
Phan Đức |
Nhật |
28/11/1993 |
Đắk Lắk |
V |
V |
14741015 |
Lê Hoàng |
Sơn |
28/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14741901 |
Phan Ngọc |
Sơn |
10/11/1993 |
Bình Định |
V |
V |
14741011 |
Lê Quốc |
Thái |
24/07/1996 |
Tiền Giang |
V |
V |
14741074 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
01/05/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
14741902 |
Hoàng Văn |
Tổng |
05/06/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
14741906 |
Lèng Bảo |
Trọng |
23/12/1992 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14741908 |
Bùi Tiến |
Vũ |
20/06/1994 |
|
V |
V |
14742907 |
Trịnh Quang |
Phú |
18/05/1994 |
Đak Lak |
V |
V |
14742016 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
12/12/1996 |
Đồng Nai |
V |
V |
14742020 |
Nguyễn Công |
Thoại |
26/06/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
14742901 |
Trần Văn |
Cường |
18/07/1992 |
Đồng Nai |
V |
V |
14742047 |
Bùi Văn |
Đại |
11/10/1995 |
Đồng Nai |
V |
|
14742905 |
Phạm Văn |
Giang |
02/08/1994 |
Thanh Hoá |
V |
V |
14742906 |
Võ Huy |
Khánh |
15/02/1994 |
Bình Dương |
V |
|
14742902 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
16/12/1993 |
TPHCM |
V |
V |
14742904 |
Nguyễn Bá |
Thành |
20/05/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
V |
V |
14742903 |
Đỗ Quốc |
Tuấn |
15/08/1994 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14742028 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/12/1996 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14742908 |
Hoàng Quang |
Vinh |
10/01/1993 |
TP. Vũng Tàu |
V |
V |
14743906 |
Châu Minh |
Bản |
05/01/1993 |
Quảng Nam |
V |
V |
14743003 |
Phạm Thái |
Dương |
03/06/1996 |
Bình Dương |
V |
V |
14743912 |
Trần Văn |
Giang |
25/01/1993 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14743914 |
Chu Ngọc |
Hiệp |
05/10/1993 |
Thanh Hoá |
V |
V |
14743070 |
Dương Đình |
Nghĩa |
24/12/1996 |
Hà Tĩnh |
V |
V |
14743012 |
Nguyễn Đình |
Thi |
06/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14743907 |
Hà Quang |
Thuật |
04/10/1994 |
Thái Bình |
V |
V |
14743903 |
Nguyễn Thăng |
Trầm |
18/04/1992 |
Đồng Nai |
V |
V |
14743064 |
Võ Kim |
Trọng |
19/06/1996 |
Phú Yên |
V |
V |
14743062 |
Lê Đạt |
Trung |
15/01/1996 |
Vĩnh Long |
V |
V |
14743072 |
Bùi Thanh |
Tuyến |
27/02/1995 |
|
V |
|
14743015 |
Phạm Duy |
Tùng |
13/07/1996 |
Hải Phòng |
V |
V |
14743016 |
Hoàng Văn |
Tý |
24/04/1996 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14743908 |
Tô Hoàn |
Vũ |
10/11/1994 |
Quảng Nam |
V |
V |
14743051 |
Phạm Văn Ngô |
Anh |
24/04/1996 |
Đồng Tháp |
V |
|
14743037 |
Nguyễn Ngọc |
Chánh |
20/06/1995 |
Sông Bé |
V |
V |
14743904 |
Trần Xuân |
Lộc |
11/06/1994 |
|
V |
V |
14743901 |
Nguyễn Văn |
Lực |
06/09/1990 |
|
V |
V |
14743909 |
Võ Thành |
Nhân |
13/10/1992 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
14743053 |
Trần Trương Phương |
Nhi |
21/06/1995 |
Khánh Hòa |
V |
|
14743023 |
Hồ Minh |
Thuận |
16/07/1996 |
Bình Thuận |
V |
V |
2. Cảnh cáo trước toàn trường đối với Sinh viên không tham gia SHĐK đợt 1, được thông báo nhưng không đi sinh hoạt bổ sung
13741909 |
Lê Phan Trung |
Anh |
16/03/1993 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13741029 |
Huỳnh Quốc |
Cường |
22/12/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
13741016 |
Liêu Thọ |
Khang |
12/03/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
13741912 |
Hồ Hoàng |
Huy |
05/02/1993 |
Tiền Giang |
V |
V |
13741044 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
30/07/1995 |
Long An |
V |
V |
13741917 |
Nguyễn Cảnh |
Nhơn |
02/12/1993 |
Bình Định |
V |
V |
13741914 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
10/04/1994 |
Tiền Giang |
V |
V |
13741919 |
Trịnh Quốc |
Việt |
07/01/1991 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13741100 |
Lê Quang Đức |
Vũ |
06/07/1995 |
Bình Thuận |
V |
V |
13741905 |
Nguyễn Đức Minh |
Quân |
07/08/1993 |
Cần Thơ |
V |
V |
13741004 |
Nguyễn Văn |
Quân |
05/07/1993 |
Thanh Hóa |
V |
V |
13741065 |
Phạm Hồng |
Quân |
12/09/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
13742926 |
Nguyễn Mạnh |
Cầm |
22/12/1993 |
Phú Yên |
V |
V |
13742922 |
Lý Vĩ |
Hoàng |
22/11/1993 |
TPHCM |
V |
V |
13742012 |
Nguyễn Phúc |
Hội |
28/07/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13742921 |
Trần Văn |
Phi |
27/02/1992 |
Phú Yên |
V |
V |
13742925 |
Phạm Viết |
Tân |
15/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13742031 |
Lê Trường |
Thành |
16/08/1995 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
13742003 |
Hồ Vĩnh |
Châu |
20/12/1994 |
Nghệ An |
V |
V |
13742927 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
02/06/1991 |
Bình Định |
V |
V |
13742032 |
Trương Thành Chiến |
Thắng |
21/10/1994 |
Tiền Giang |
V |
V |
13742923 |
Phạm Văn |
Dũng |
23/06/1993 |
Lâm Đồng |
V |
V |
13742924 |
Hoàng Văn |
Sơn |
18/02/1992 |
Bình Thuận |
V |
V |
13742920 |
Phạm Trọng |
Tiến |
27/02/1992 |
TPHCM |
V |
V |
13743037 |
Đặng Minh |
Chí |
28/12/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13743007 |
Đoàn Ngọc |
Hiệp |
02/12/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
13743013 |
Trương Thành |
Nhật |
11/07/1994 |
Bình Định |
V |
V |
13743922 |
Nguyễn Lâm |
Anh |
05/06/1992 |
TPHCM |
V |
V |
13743908 |
Nguyễn Thành |
Công |
10/08/1994 |
Sông Bé |
V |
V |
13743009 |
Huỳnh Trọng |
Huy |
20/11/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
13743905 |
Đào Thanh |
Hưng |
28/03/1992 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
V |
V |
13743062 |
Thái Gia |
Lương |
05/04/1994 |
Nghệ An |
V |
V |
13743921 |
Nguyễn Trọng |
Sơn |
18/01/1992 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
V |
V |
14741071 |
Hoàng Bảo |
Ân |
23/09/1996 |
Bình Thuận |
V |
V |
14741038 |
Nguyễn Ân |
Bình |
15/12/1996 |
|
V |
V |
14741002 |
Hoàng Hồng |
Hiếu |
18/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
14741030 |
Lê Kim |
Huy |
11/10/1996 |
Tây Ninh |
V |
V |
14741022 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
21/03/1996 |
Đồng Tháp |
V |
V |
14741046 |
Trần Ngọc |
Luân |
30/06/1996 |
Bình Định |
V |
V |
14741073 |
Hồ Nguyên Thành |
Nghĩa |
18/12/1996 |
Bình Phước |
V |
V |
14741056 |
Nguyễn Minh |
Sáng |
28/12/1996 |
Phú Yên |
V |
V |
14741028 |
Huỳnh Trần Trung |
Tín |
22/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14741018 |
Trần |
Tín |
01/01/1996 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
14741048 |
Phạm Tiến |
Toàn |
03/03/1996 |
Tiền Giang |
V |
V |
14741047 |
Hoàng Văn |
Kiên |
10/12/1996 |
Thanh Hóa |
V |
V |
14741904 |
Ngô Đình |
Lâm |
03/11/1992 |
Đak Lak |
V |
V |
14741023 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
11/06/1995 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14741043 |
Trần Nguyễn Hoài |
Lộc |
19/10/1994 |
Đồng Nai |
V |
V |
14741905 |
Phan Đức |
Nhật |
28/11/1993 |
Đắk Lắk |
V |
V |
14741015 |
Lê Hoàng |
Sơn |
28/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14741901 |
Phan Ngọc |
Sơn |
10/11/1993 |
Bình Định |
V |
V |
14741011 |
Lê Quốc |
Thái |
24/07/1996 |
Tiền Giang |
V |
V |
14741074 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
01/05/1995 |
Đồng Nai |
V |
V |
14741902 |
Hoàng Văn |
Tổng |
05/06/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
V |
V |
14741906 |
Lèng Bảo |
Trọng |
23/12/1992 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14741908 |
Bùi Tiến |
Vũ |
20/06/1994 |
|
V |
V |
14742907 |
Trịnh Quang |
Phú |
18/05/1994 |
Đak Lak |
V |
V |
14742016 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
12/12/1996 |
Đồng Nai |
V |
V |
14742020 |
Nguyễn Công |
Thoại |
26/06/1995 |
Tiền Giang |
V |
V |
14742901 |
Trần Văn |
Cường |
18/07/1992 |
Đồng Nai |
V |
V |
14742905 |
Phạm Văn |
Giang |
02/08/1994 |
Thanh Hoá |
V |
V |
14742902 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
16/12/1993 |
TPHCM |
V |
V |
14742904 |
Nguyễn Bá |
Thành |
20/05/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
V |
V |
14742903 |
Đỗ Quốc |
Tuấn |
15/08/1994 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14742028 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/12/1996 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14742908 |
Hoàng Quang |
Vinh |
10/01/1993 |
TP. Vũng Tàu |
V |
V |
14743906 |
Châu Minh |
Bản |
05/01/1993 |
Quảng Nam |
V |
V |
14743003 |
Phạm Thái |
Dương |
03/06/1996 |
Bình Dương |
V |
V |
14743912 |
Trần Văn |
Giang |
25/01/1993 |
Lâm Đồng |
V |
V |
14743914 |
Chu Ngọc |
Hiệp |
05/10/1993 |
Thanh Hoá |
V |
V |
14743070 |
Dương Đình |
Nghĩa |
24/12/1996 |
Hà Tĩnh |
V |
V |
14743012 |
Nguyễn Đình |
Thi |
06/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
V |
V |
14743907 |
Hà Quang |
Thuật |
04/10/1994 |
Thái Bình |
V |
V |
14743903 |
Nguyễn Thăng |
Trầm |
18/04/1992 |
Đồng Nai |
V |
V |
14743064 |
Võ Kim |
Trọng |
19/06/1996 |
Phú Yên |
V |
V |
14743062 |
Lê Đạt |
Trung |
15/01/1996 |
Vĩnh Long |
V |
V |
14743015 |
Phạm Duy |
Tùng |
13/07/1996 |
Hải Phòng |
V |
V |
14743016 |
Hoàng Văn |
Tý |
24/04/1996 |
Đăk Lăk |
V |
V |
14743908 |
Tô Hoàn |
Vũ |
10/11/1994 |
Quảng Nam |
V |
V |
14743037 |
Nguyễn Ngọc |
Chánh |
20/06/1995 |
Sông Bé |
V |
V |
14743904 |
Trần Xuân |
Lộc |
11/06/1994 |
|
V |
V |
14743901 |
Nguyễn Văn |
Lực |
06/09/1990 |
|
V |
V |
14743909 |
Võ Thành |
Nhân |
13/10/1992 |
Quảng Ngãi |
V |
V |
Sinh viên xem chi tiết tại link http://goo.gl/6DetzL
Các sinh viên có thể khiếu nại tại phòng Tuyển sinh và Công tác SV (A1-204 gặp thầy Bình) hoặc gửi nội dung theo link: https://goo.gl/xekW1R hạn chót ngày 16/12/2015.
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
| |