Sinh viên TTVĐ có Điểm rèn luyện HK 1/15-16 xếp loại Kém, các em lưu ý để nâng điểm rèn luyện trong học kỳ 2/15-16 để tránh bị buộc "Tạm ngưng học" ở học kỳ tiếp theo (theo quy định ĐRL trong 2 học kỳ liên tục xếp loại Kém sẽ bị tạm ngưng học ở học kỳ kế tiếp).
1 |
12743021 |
Phan Văn |
An |
01/01/1993 |
Còn học |
127432B |
32 |
Kém |
2 |
14741071 |
Hoàng Bảo |
Ân |
23/09/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
9 |
Kém |
3 |
12741001 |
Lê Duy Quốc |
Anh |
17/02/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
21 |
Kém |
4 |
13743922 |
Nguyễn Lâm |
Anh |
05/06/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
137430B |
4 |
Kém |
5 |
15742904 |
Nguyễn Quang |
Anh |
11/07/1996 |
Còn học |
157422B |
26 |
Kém |
6 |
14743906 |
Châu Minh |
Bản |
05/01/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
4 |
Kém |
7 |
12741020 |
Hồ Quang |
Bình |
26/04/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
29 |
Kém |
8 |
13742926 |
Nguyễn Mạnh |
Cầm |
22/12/1993 |
Còn học |
137420A |
15 |
Kém |
9 |
12743044 |
Chu Minh |
Cầu |
25/05/1993 |
Còn học |
127431B |
33 |
Kém |
10 |
13742003 |
Hồ Vĩnh |
Châu |
20/12/1994 |
Còn học |
137420B |
2 |
Kém |
11 |
15743014 |
Hoàng Văn Thái |
Châu |
26/02/1997 |
Còn học |
157432B |
34 |
Kém |
12 |
12743053 |
Đỗ Xuân |
Cường |
22/05/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432B |
29 |
Kém |
13 |
12743394 |
Ao Minh |
Cường |
08/02/1994 |
Còn học |
127433A |
28 |
Kém |
14 |
12743055 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
31/10/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127433B |
21 |
Kém |
15 |
13741029 |
Huỳnh Quốc |
Cường |
22/12/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
5 |
Kém |
16 |
15741902 |
Coóc Hiếu |
Cường |
13/11/1995 |
Còn học |
157410C |
26 |
Kém |
17 |
12743078 |
Bùi Phúc |
Đại |
16/02/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127433A |
29 |
Kém |
18 |
14742047 |
Bùi Văn |
Đại |
11/10/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
147420B |
15 |
Kém |
19 |
15742906 |
Lê Nguyễn Hải |
Đăng |
26/01/1996 |
Còn học |
157421B |
26 |
Kém |
20 |
12743082 |
Trần Đăng |
Đạt |
13/12/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127431B |
33 |
Kém |
21 |
12741926 |
Trần Ngọc |
Điệp |
20/11/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
21 |
Kém |
22 |
12743085 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
30/06/1994 |
Còn học |
127433B |
33 |
Kém |
23 |
12742073 |
Đặng Đức |
Đông |
15/07/1993 |
Còn học |
127421A |
32 |
Kém |
24 |
12743087 |
Nguyễn Chỉ |
Đức |
29/11/1993 |
Còn học |
127432A |
28 |
Kém |
25 |
13742923 |
Phạm Văn |
Dũng |
23/06/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137420C |
4 |
Kém |
26 |
14742003 |
Phan Bá |
Dũng |
15/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147420A |
21 |
Kém |
27 |
12741002 |
Đinh Nguyễn Hữu |
Duy |
06/10/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
26 |
Kém |
28 |
14741034 |
Bùi Khương |
Duy |
03/05/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
29 |
Kém |
29 |
15742905 |
Nguyễn Vũ |
Duy |
15/05/1995 |
Còn học |
157421A |
26 |
Kém |
30 |
14743912 |
Trần Văn |
Giang |
25/01/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
5 |
Kém |
31 |
15742022 |
Nguyễn Việt |
Giang |
16/11/1996 |
Còn học |
157422B |
26 |
Kém |
32 |
12743109 |
Võ Phúc |
Hậu |
29/01/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432A |
21 |
Kém |
33 |
13743007 |
Đoàn Ngọc |
Hiệp |
02/12/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137430A |
5 |
Kém |
34 |
15742027 |
Trương Minh |
Hiệp |
26/08/1997 |
Còn học |
157421B |
26 |
Kém |
35 |
14741002 |
Hoàng Hồng |
Hiếu |
18/10/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
5 |
Kém |
36 |
14743917 |
Nguyễn Duy |
Hinh |
07/08/1995 |
Còn học |
147430A |
29 |
Kém |
37 |
12742939 |
Lý Quốc |
Hòa |
15/09/1990 |
Nghỉ học tạm thời |
127421B |
29 |
Kém |
38 |
13742927 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
02/06/1991 |
Nghỉ học tạm thời |
137420B |
4 |
Kém |
39 |
13743008 |
Huỳnh Hữu |
Hòa |
16/11/1993 |
Còn học |
137430A |
26 |
Kém |
40 |
12743922 |
Nguyễn Văn |
Hoàn |
12/04/1991 |
Nghỉ học tạm thời |
127431A |
29 |
Kém |
41 |
12741003 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
03/05/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
29 |
Kém |
42 |
13742922 |
Lý Vĩ |
Hoàng |
22/11/1993 |
Còn học |
137420A |
19 |
Kém |
43 |
15743906 |
Lê Văn |
Hoàng |
15/05/1995 |
Còn học |
157432B |
26 |
Kém |
44 |
13742012 |
Nguyễn Phúc |
Hội |
28/07/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137420A |
5 |
Kém |
45 |
12741004 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
25/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
23 |
Kém |
46 |
12743427 |
Nguyễn Quang |
Hợp |
18/03/1993 |
Còn học |
127433B |
34 |
Kém |
47 |
13742929 |
Lê Tấn |
Hưng |
16/04/1988 |
Nghỉ học tạm thời |
137420C |
29 |
Kém |
48 |
13742931 |
Nguyễn Hồng |
Hưng |
18/01/1990 |
Còn học |
137420C |
29 |
Kém |
49 |
13743905 |
Đào Thanh |
Hưng |
28/03/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
137430C |
5 |
Kém |
50 |
12741011 |
Nguyễn Xuân |
Hướng |
27/07/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
29 |
Kém |
51 |
13743009 |
Huỳnh Trọng |
Huy |
20/11/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
137430C |
4 |
Kém |
52 |
15742031 |
Ngô Quang |
Huy |
16/01/1997 |
Còn học |
157422B |
30 |
Kém |
53 |
14742911 |
Trần Đức |
Huyên |
24/07/1987 |
Nghỉ học tạm thời |
147420B |
29 |
Kém |
54 |
12743004 |
Huỳnh Hồng |
Khẩn |
01/01/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127431A |
29 |
Kém |
55 |
13741016 |
Liêu Thọ |
Khang |
12/03/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
4 |
Kém |
56 |
13743056 |
Bùi Quốc |
Khánh |
12/03/1995 |
Còn học |
137430B |
25 |
Kém |
57 |
15741018 |
Tô Phạm Anh |
Khoa |
23/12/1997 |
Còn học |
157410C |
34 |
Kém |
58 |
12742106 |
Nguyễn Vương |
Khôi |
28/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127421A |
29 |
Kém |
59 |
14741047 |
Hoàng Văn |
Kiên |
10/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
5 |
Kém |
60 |
12742112 |
Trương Thanh |
Lâm |
12/04/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127421A |
29 |
Kém |
61 |
12742111 |
Phan Thành |
Lâm |
17/04/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127421C |
29 |
Kém |
62 |
13743011 |
Nguyễn Thế |
Lịch |
02/07/1994 |
Còn học |
137430A |
27 |
Kém |
63 |
14741909 |
Nguyễn Chí |
Linh |
05/02/1994 |
Còn học |
147410A |
29 |
Kém |
64 |
15742093 |
Nguyễn Văn |
Lĩnh |
25/04/1997 |
Còn học |
157422B |
26 |
Kém |
65 |
14741907 |
Đỗ Hữu |
Lộc |
28/03/1993 |
Còn học |
147410A |
28 |
Kém |
66 |
12743179 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
23/12/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127432A |
29 |
Kém |
67 |
13742043 |
Thái Văn |
Lợi |
25/12/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
137420B |
29 |
Kém |
68 |
14743918 |
Phạm Quốc |
Lợi |
04/09/1993 |
Còn học |
147430A |
29 |
Kém |
69 |
14741046 |
Trần Ngọc |
Luân |
30/06/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
4 |
Kém |
70 |
14743901 |
Nguyễn Văn |
Lực |
06/09/1990 |
Nghỉ học tạm thời |
147430B |
5 |
Kém |
71 |
13743062 |
Thái Gia |
Lương |
05/04/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
137430C |
4 |
Kém |
72 |
12741933 |
Lê Anh |
Minh |
27/05/1987 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
29 |
Kém |
73 |
14741069 |
Trần Quang |
Minh |
25/11/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
29 |
Kém |
74 |
14743919 |
Nguyễn Đỗ Nhật |
Minh |
19/10/1991 |
Còn học |
147430A |
29 |
Kém |
75 |
14743916 |
Nguyễn Quang |
Minh |
10/08/1993 |
Còn học |
147430B |
29 |
Kém |
76 |
12742128 |
Dương Thanh |
Nga |
20/08/1993 |
Còn học |
127421C |
29 |
Kém |
77 |
14741073 |
Hồ Nguyên Thành |
Nghĩa |
18/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
11 |
Kém |
78 |
12741093 |
Vũ Tuấn |
Ngọc |
26/09/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
29 |
Kém |
79 |
14742910 |
Nguyễn Văn Chí |
Nguyện |
02/08/1990 |
Nghỉ học tạm thời |
147420B |
21 |
Kém |
80 |
14743909 |
Võ Thành |
Nhân |
13/10/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
147430B |
5 |
Kém |
81 |
15743074 |
Phan Thành |
Nhân |
18/09/1997 |
Còn học |
157431A |
31 |
Kém |
82 |
12743209 |
Lê Minh |
Nhật |
01/11/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432B |
29 |
Kém |
83 |
12743208 |
Đinh Trọng |
Nhật |
13/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127433B |
21 |
Kém |
84 |
14741905 |
Phan Đức |
Nhật |
28/11/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
5 |
Kém |
85 |
13741917 |
Nguyễn Cảnh |
Nhơn |
02/12/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137410B |
4 |
Kém |
86 |
13742921 |
Trần Văn |
Phi |
27/02/1992 |
Còn học |
137420A |
13 |
Kém |
87 |
14743910 |
Nguyễn Văn |
Phố |
02/01/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
147430B |
29 |
Kém |
88 |
12743928 |
Mã Cẩm |
Phong |
01/04/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127431A |
29 |
Kém |
89 |
12742144 |
Phùng Phong |
Phú |
14/11/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127421B |
29 |
Kém |
90 |
12742011 |
Lê Hoàng |
Phúc |
13/04/1993 |
Còn học |
127421A |
32 |
Kém |
91 |
13743910 |
Dương Liêu Thịnh |
Phúc |
26/03/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137430B |
21 |
Kém |
92 |
12743236 |
Nguyễn Viết Minh |
Phụng |
13/08/1994 |
Còn học |
127431B |
34 |
Kém |
93 |
12742146 |
Phạm Xuân |
Phước |
02/02/1990 |
Nghỉ học tạm thời |
127421A |
29 |
Kém |
94 |
12743237 |
Trần Hữu |
Phước |
02/09/1994 |
Còn học |
127431B |
32 |
Kém |
95 |
12742942 |
Nguyễn Đình Thanh |
Phương |
02/09/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127421B |
21 |
Kém |
96 |
12743239 |
Nguyễn Duy |
Phương |
13/07/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127433A |
29 |
Kém |
97 |
14742902 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
16/12/1993 |
Còn học |
147420B |
30 |
Kém |
98 |
13741905 |
Nguyễn Đức Minh |
Quân |
07/08/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
4 |
Kém |
99 |
13741065 |
Phạm Hồng |
Quân |
12/09/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
4 |
Kém |
100 |
13741004 |
Nguyễn Văn |
Quân |
05/07/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137410B |
5 |
Kém |
101 |
12742938 |
Hồ Anh |
Quang |
01/06/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127421B |
29 |
Kém |
102 |
12742150 |
Huỳnh Khắc Đăng |
Quang |
10/12/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127421C |
29 |
Kém |
103 |
13741005 |
Võ Duy |
Quí |
12/10/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
21 |
Kém |
104 |
12743248 |
Lê Anh |
Quốc |
16/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432A |
29 |
Kém |
105 |
12742932 |
Châu Ha |
Ri |
30/10/1984 |
Nghỉ học tạm thời |
127421A |
29 |
Kém |
106 |
14741056 |
Nguyễn Minh |
Sáng |
28/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
5 |
Kém |
107 |
15743093 |
Bùi Ngọc |
Sáng |
08/03/1995 |
Còn học |
157432B |
26 |
Kém |
108 |
12742165 |
Trần Ngọc |
Sơn |
06/08/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127421A |
21 |
Kém |
109 |
12743261 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
27/07/1994 |
Còn học |
127433A |
32 |
Kém |
110 |
13741911 |
Phan Lê Hùng |
Sơn |
12/08/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
21 |
Kém |
111 |
13742924 |
Hoàng Văn |
Sơn |
18/02/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
137420C |
8 |
Kém |
112 |
13743921 |
Nguyễn Trọng |
Sơn |
18/01/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
137430C |
5 |
Kém |
113 |
14741015 |
Lê Hoàng |
Sơn |
28/02/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
9 |
Kém |
114 |
15741911 |
Lê Nguyễn Hùng |
Sơn |
30/10/1994 |
Còn học |
157410A |
26 |
Kém |
115 |
14742016 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
12/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147420A |
4 |
Kém |
116 |
15743904 |
Bùi Minh |
Tâm |
27/07/1995 |
Còn học |
157432B |
26 |
Kém |
117 |
13742925 |
Phạm Viết |
Tân |
15/04/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
137420A |
5 |
Kém |
118 |
13743083 |
Nguyễn Đình |
Tân |
17/07/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
137430C |
29 |
Kém |
119 |
14741011 |
Lê Quốc |
Thái |
24/07/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
5 |
Kém |
120 |
13742031 |
Lê Trường |
Thành |
16/08/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137420A |
4 |
Kém |
121 |
15742903 |
Lại Ngọc |
Thảo |
11/03/1996 |
Còn học |
157422A |
28 |
Kém |
122 |
15743101 |
Mai Hồng |
Thảo |
16/05/1997 |
Còn học |
157432A |
28 |
Kém |
123 |
14743915 |
Lê Bá |
Thạo |
06/02/1992 |
Còn học |
147430A |
21 |
Kém |
124 |
12743302 |
Ngô Văn |
Thiệt |
10/01/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432B |
29 |
Kém |
125 |
12743304 |
Phan Thiệu |
Thịnh |
08/09/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432A |
23 |
Kém |
126 |
14743023 |
Hồ Minh |
Thuận |
16/07/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147430B |
5 |
Kém |
127 |
14743907 |
Hà Quang |
Thuật |
04/10/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
5 |
Kém |
128 |
13741012 |
Hoàng Văn |
Thức |
25/02/1991 |
Nghỉ học tạm thời |
137410A |
30 |
Kém |
129 |
12743311 |
Huỳnh Văn |
Thương |
27/05/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127433B |
29 |
Kém |
130 |
12743920 |
Lại Ngọc |
Tiến |
28/06/1992 |
Còn học |
127433B |
29 |
Kém |
131 |
13742920 |
Phạm Trọng |
Tiến |
27/02/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
137420C |
5 |
Kém |
132 |
14741028 |
Huỳnh Trần Trung |
Tín |
22/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
5 |
Kém |
133 |
15742902 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
14/07/1996 |
Còn học |
157422B |
26 |
Kém |
134 |
14741048 |
Phạm Tiến |
Toàn |
03/03/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147410A |
5 |
Kém |
135 |
12742915 |
Cao Văn |
Trí |
15/08/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127421C |
29 |
Kém |
136 |
13742930 |
Nguyễn Hữu |
Trì |
08/07/1991 |
Còn học |
137420C |
23 |
Kém |
137 |
14741906 |
Lèng Bảo |
Trọng |
23/12/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
5 |
Kém |
138 |
14743064 |
Võ Kim |
Trọng |
19/06/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
5 |
Kém |
139 |
12743356 |
Trần Đình |
Tú |
16/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127433A |
29 |
Kém |
140 |
12743929 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
27/01/1989 |
Nghỉ học tạm thời |
127431B |
29 |
Kém |
141 |
14742028 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/12/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147420B |
5 |
Kém |
142 |
12743366 |
Vũ Văn |
Tuyến |
10/12/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
127432A |
29 |
Kém |
143 |
14743016 |
Hoàng Văn |
Tý |
24/04/1996 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
5 |
Kém |
144 |
12742263 |
Huỳnh Tấn |
Việt |
17/12/1993 |
Nghỉ học tạm thời |
127421B |
29 |
Kém |
145 |
13741919 |
Trịnh Quốc |
Việt |
07/01/1991 |
Nghỉ học tạm thời |
137410B |
5 |
Kém |
146 |
13743023 |
Lê Quang |
Vinh |
25/08/1994 |
Còn học |
137430A |
27 |
Kém |
147 |
14742908 |
Hoàng Quang |
Vinh |
10/01/1993 |
Còn học |
147420B |
31 |
Kém |
148 |
12741917 |
Lục Hoàng |
Vũ |
28/06/1992 |
Nghỉ học tạm thời |
127410A |
21 |
Kém |
149 |
13741100 |
Lê Quang Đức |
Vũ |
06/07/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410B |
5 |
Kém |
150 |
14741908 |
Bùi Tiến |
Vũ |
20/06/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
147410B |
5 |
Kém |
151 |
14743908 |
Tô Hoàn |
Vũ |
10/11/1994 |
Nghỉ học tạm thời |
147430A |
6 |
Kém |
152 |
13741103 |
Nguyễn Hoàng |
Vy |
18/02/1995 |
Nghỉ học tạm thời |
137410B |
29 |
Kém |
Sinh viên xem danh sách cụ thể
tại đây.