Sinh viên xem danh sách chi tiết theo file đính kèm tại đây.
Ghi chú: điểm trung bình học kỳ từ học kỳ thứ 2 trở đi nếu nhỏ hơn 2.5 thì bị cảnh báo học vụ (xét theo văn bản hợp nhất số 17 quy chế đào tạo của Bộ).
Sinh viên trung tâm Việt - Đức có tên dưới đây cần cải thiện kết quả học tập học kỳ 2/2015-2016 để không bị buộc thôi học.
1 |
Liêu Thọ |
Khang |
13741016 |
137410A |
0.00 |
39 |
2 |
Phạm Hồng |
Quân |
13741065 |
137410A |
0.00 |
30 |
3 |
Nguyễn Đức Minh |
Quân |
13741905 |
137410A |
0.23 |
23 |
4 |
Võ Duy |
Quí |
13741005 |
137410A |
0.00 |
35 |
5 |
Phan Lê Hùng |
Sơn |
13741911 |
137410A |
0.38 |
2 |
6 |
Nguyễn Cảnh |
Nhơn |
13741917 |
137410B |
0.00 |
36 |
7 |
Đỗ Hữu |
Lộc |
14741907 |
147410A |
1.39 |
4 |
8 |
Trần Ngọc |
Luân |
14741046 |
147410A |
0.00 |
28 |
9 |
Lê Hoàng |
Sơn |
14741015 |
147410B |
0.00 |
6 |
10 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
15741903 |
157410A |
0.40 |
40 |
11 |
Nguyễn Siêu |
Sang |
15741901 |
157410B |
0.00 |
0 |
12 |
Coóc Hiếu |
Cường |
15741902 |
157410C |
0.90 |
3 |
13 |
Phạm Thế |
Vĩnh |
15741910 |
157410C |
1.06 |
3 |
14 |
Lê Quang |
Vinh |
13743023 |
137430A |
0.50 |
24 |
15 |
Nguyễn Lâm |
Anh |
13743922 |
137430B |
0.80 |
39 |
16 |
Bùi Quốc |
Khánh |
13743056 |
137430B |
2.41 |
42 |
17 |
Dương Liêu Thịnh |
Phúc |
13743910 |
137430B |
0.00 |
0 |
18 |
Huỳnh Trọng |
Huy |
13743009 |
137430C |
0.00 |
50 |
19 |
Thái Gia |
Lương |
13743062 |
137430C |
0.00 |
78 |
20 |
Châu Minh |
Bản |
14743906 |
147430A |
0.25 |
35 |
21 |
Tô Hoàn |
Vũ |
14743908 |
147430A |
1.78 |
7 |
22 |
Phạm Đình |
Chương |
15743016 |
157431A |
1.78 |
3 |
23 |
Mai Hồng |
Thảo |
15743101 |
157432A |
0.84 |
0 |
24 |
Hoàng Văn Thái |
Châu |
15743014 |
157432B |
0.54 |
0 |
25 |
Bùi Ngọc |
Sáng |
15743093 |
157432B |
1.20 |
0 |
26 |
Trần Văn |
Phi |
13742921 |
137420A |
2.33 |
16 |
27 |
Lê Trường |
Thành |
13742031 |
137420A |
0.00 |
30 |
28 |
Hồ Vĩnh |
Châu |
13742003 |
137420B |
0.00 |
42 |
29 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
13742927 |
137420B |
0.00 |
0 |
30 |
Phạm Văn |
Dũng |
13742923 |
137420C |
0.00 |
30 |
31 |
Lê Tấn |
Hưng |
13742929 |
137420C |
0.00 |
0 |
32 |
Mai Văn |
Long |
13742073 |
137420C |
1.33 |
70 |
33 |
Phan Bá |
Dũng |
14742003 |
147420A |
0.00 |
7 |
34 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
14742016 |
147420A |
0.00 |
24 |
35 |
Bùi Văn |
Đại |
14742047 |
147420B |
1.32 |
11 |
36 |
Nguyễn Văn Chí |
Nguyện |
14742910 |
147420B |
0.00 |
0 |
37 |
Phan Thanh |
Vũ |
14742039 |
147420B |
1.30 |
24 |
38 |
Ngô Văn |
Điền |
15742014 |
157421A |
1.48 |
2 |
39 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
15742002 |
157421B |
0.48 |
0 |
40 |
Trương Minh |
Hiệp |
15742027 |
157421B |
0.00 |
0 |
41 |
Lại Ngọc |
Thảo |
15742903 |
157422A |
1.99 |
11 |
42 |
Dương Anh |
Dũng |
15742901 |
157422B |
0.00 |
3 |
43 |
Nguyễn Việt |
Giang |
15742022 |
157422B |
0.27 |
0 |
44 |
Nguyễn Đình |
Lãm |
15742042 |
157422B |
1.61 |
0 |
45 |
Nguyễn Văn |
Lĩnh |
15742093 |
157422B |
0.20 |
0 |